Characters remaining: 500/500
Translation

se constituer

Academic
Friendly

Từ "se constituer" trong tiếng Phápmột động từ phản thân, có nghĩa là "tự hình thành" hoặc "tự tạo ra". Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý, xã hội hoặc khi nói về việc một cá nhân hoặc một nhóm tự tổ chức lại hoặc tự định hình.

Các nghĩa khác nhau:
  1. Tự nộp mình: Trong ngữ cảnh pháp luật, "se constituer" có thể được hiểutự nộp mình choquan chức năng. Ví dụ:

    • Il a décidé de se constituer prisonnier. (Anh ấy đã quyết định tự nộp mình.)
  2. Tự kiện đòi bồi thường: Trong lĩnh vực pháp lý, "se constituer partie civile" mang nghĩamột người hoặc một tổ chức kiện đòi bồi thường thiệt hại trong một vụ án hình sự. Ví dụ:

    • La victime s'est constituée partie civile dans le procès. (Nạn nhân đã kiện đòi bồi thường trong phiên tòa.)
Các cách sử dụng biến thể:
  • Se constituer en tant que: Nghĩa là "tự hình thành như một", thường được dùng khi nói về việc tổ chức hoặc thành lập một nhóm nào đó.

    • Ví dụ: Ils se sont constitués en association. (Họ đã tự tổ chức thành một hiệp hội.)
  • Se constituer une équipe: Tự tạo ra một đội ngũ.

    • Ví dụ: Pour le projet, il a décidé de se constituer une équipe de volontaires. (Để thực hiện dự án, anh ấy đã quyết định tự tạo ra một đội ngũ tình nguyện viên.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Constituer: Động từ này không phảiđộng từ phản thân có nghĩa là "hình thành" hoặc "tạo ra".
    • Ví dụ: Cette loi constitue une avancée importante. (Luật này tạo ra một bước tiến quan trọng.)
Một số idioms cụm từ liên quan:
  • Se constituer un capital: Tự hình thành một nguồn vốn.
    • Ví dụ: Il a réussi à se constituer un capital important grâce à ses investissements. (Anh ấy đã thành công trong việc tự hình thành một nguồn vốn quan trọng nhờ vào đầu của mình.)
Tóm tắt:

"Se constituer" là một động từ phản thân nhiều nghĩa trong các ngữ cảnh khác nhau, chủ yếu liên quan đến việc tự hình thành hoặc tự tổ chức.

tự động từ
  1. (Se constituer prisonnier) tự nộp mình, tự xin vào
  2. (Se constituer partie civile) kiện đòi bồi thường

Comments and discussion on the word "se constituer"